Có 2 kết quả:

先决问题 xiān jué wèn tí ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ先決問題 xiān jué wèn tí ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary question
(2) priority problem
(3) issues requiring more immediate attention

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary question
(2) priority problem
(3) issues requiring more immediate attention

Bình luận 0